Tiêu chuẩn chất lượng:
1 | Mác thép | Tương đương thép Nhật Bản theo chuẩn JIS: G3101 - SS400 | |
2 | Đường kính | 14mm/ 16mm/ 18mm/ 20mm/ 22mm/ 25mm | |
3 | Chiều dài thanh | với đường kính 16mm/ 18mm | dài 8,6 m |
với đường kính 20mm/ 22mm/ 25mm | dài 6,0 m | ||
4 | Đóng bó | Cột 4 mối, trọng lượng khoảng 1,6 tấn |
Đường kính danh nghĩa
|
Thiết diện danh nghĩa
(mm2)
|
Đơn trọng
(Kg/m)
|
Thép tròn
|
||
10
|
78.54
|
0.617
|
12
|
113.1
|
0.888
|
14
|
153.9
|
1.21
|
16
|
201.1
|
1.58
|
18
|
254.5
|
2
|
20
|
314.2
|
2.47
|
22
|
380.1
|
2.98
|
25
|
490.9
|
3.85
|
28
|
615.8
|
4.83
|
30
|
706.9
|
5.55
|
32
|
804.2
|
6.31
|
40
|
1256.6
|
9.86
|
CÔNG TY TNHH TM XNK STEEL TUẤN PHÁT
Địa chỉ : 48/8 Đường Mê Linh, Phường 19 , Quận Bình Thạnh, TP.HCM.
VPGD: 231/20 Nguyễn Phúc Chu, P15,Q Tân Bình, TP HCM
Phone : (028) 54274048
Fax : (028) 54274049
Email : [email protected]